Biến tần INVT BG 20-50kW
Tổng quan:
Bộ Inverter iMars MG 1 pha dòng 2 MPPT có công suất từ 3kw đến 6kW. Đây là dòng sản phẩm được ứng dụng phổ biến trong phân khúc điện mặt trời cho hộ gia đình. Sản phẩm thiết kế gọn nhẹ, giao diện dễ cài đặt và vận hành. Sản phẩm được phát triển trên nền tảng công nghệ Đức, hoạt động ổn định với hiệu suất đến 97.8%.
Thiết kế ưu việt:
Model |
BG20KTR |
BG25KTR |
BG30KTR |
BG33KTR |
BG35KTR |
BG40KTR-HV |
BG50KTR-HV |
Input (DC) |
|||||||
Max. DC input power (W) |
20800 |
28000 |
33000 |
36000 |
38000 |
42800 |
53000 |
Max. DC input voltage (V) |
1000 |
1100 |
|||||
Starting voltage (V) / |
300/280 |
200/160 |
|||||
MPPT Range (V) |
280-800 |
200-900 |
|||||
Quantity of MPPT / |
2/3 |
2/4 |
2/5 |
||||
Max. DC current (A) per MPPT x Quantity of MPPT |
25x2 |
30x2 |
33x2 |
33x2 |
33x2 |
33x2 |
42x2 |
Output (AC) |
|||||||
Rated output power (W) |
20000 |
25000 |
30000 |
33000 |
35000 |
40000 |
50000 |
Max. AC output current (A) |
32 |
40 |
48 |
48 |
48 |
48 |
53 |
Power factor |
-0.8~+0.8(adjustable) |
||||||
THDi |
<3%(at rated power) |
||||||
Nominal output voltage (V) / frequency (Hz) |
230/400; 220/380, 3L+N+PE/3L+PE, 50/60 |
277/480, 3L+N+PE/3L+PE, 50/60 |
310/540, 3L+N+PE/3L+PE, 50/60 |
||||
Efficiency |
|||||||
Max. efficiency |
98.40% |
98.40% |
98.50% |
98.50% |
98.50% |
98.60% |
98.60% |
Euro-efficiency |
98.00% |
98.00% |
98.00% |
98.10% |
98.10% |
98.20% |
98.20% |
MPPT efficiency |
99.90% |
||||||
Protection |
|||||||
Protection |
DC breaker, AC short-circuit protection, Over current protection, Over voltage protection, RCD, Surge protection, Anti-island protection, Over-temperature protection, Ground fault monitoring, etc. |
||||||
General data |
|||||||
Display |
3.5 inches LCD display, support backlit display |
LED display |
|||||
LCD language |
English, Chinese, German, Dutch |
/ |
|||||
Communication interface |
RS485(standard), WiFi、Ethernet(optional) |
RS485(standard), |
|||||
Cooling method |
Smart cooling |
||||||
Protection degree |
IP65 |
||||||
Night self consumption (W) |
<0.5 |
||||||
Topology |
Transformerless |
||||||
Operating temperature range |
-25℃~+60℃(derate after 45℃) |
||||||
Relative humidity |
4~100%, condensation |
||||||
Dimension (H x W x D mm) |
660x520x250 |
645x660x425 |
|||||
Weight (kg) |
52 |
57 |
|||||
Grid qualification |
DIN VDE 0126-1-1:2013, VDE-AR-N 4105:2011, DIN VDE V 0124-100:2012, IEC 61727(IEC62116), AS/NZS 4777.2:2015, |
||||||
Safe certificates / |
IEC 62109-1:2010, IEC 62109-2:2011, EN 61000-6-2:2005, EN 61000-6-3:2007/A1:2011 |
||||||
Factory warranty (years) |
5(standard)/10(optional) |