Biến tần MG3KTL-2M
Thiết kế ưu việt cho ứng dung gia đình :
Thông minh :
Cài đặt, vận hành đơn giản:
Bộ inverter hòa lưới iMars MG 1 pha 220V |
||||||
Model |
MG750TL |
MG1K1TL |
MG1K5TL |
MG2KTL |
MG3KTL |
MG3KTL-2M |
Đầu vào (DC) |
||||||
Công suất DC đầu vào tối đa (W) |
900 |
1200 |
1700 |
2200 |
3300 |
3300 |
Điện áp DC tối đa (V) |
400 |
450 |
450 |
450 |
500 |
600 |
Điện áp khởi động (V)/Điện áp làm việc tối thiểu(V) |
65/50 |
80/60 |
100/80 |
120/100 |
120/100 |
120/100 |
Điện áp hoạt động MPPT(V) |
60-350 |
80-400 |
100-410 |
100-410 |
120-450 |
120-550 |
Số lượng MPPT |
1/1 |
1/1 |
1/1 |
1/1 |
1/2 |
2/1 |
Dòng điện danh định (A) |
12 |
16 |
16 |
16 |
20 |
12 |
Cầu dao DC |
Tùy chọn |
|||||
Đầu ra (AC) |
||||||
Công suất danh định (W) |
750 |
1100 |
1500 |
2000 |
3000 |
3000 |
Dòng điện AC tối đa (A) |
4.4 |
4.5 |
6.5 |
9 |
13 |
14 |
Dãi điện áp AC |
230/180~277Vac |
|||||
Phù hợp với chuẩn VDE-AR-N4105, G83/2, C10/11, TF3.2.1, AS4777/3100 |
||||||
Tần số lưới điện |
50Hz(44~55Hz) / 60Hz(54~65Hz) |
|||||
Phù hợp với chuẩn VDE-AR-N4105, G83/2, C10/11, TF3.2.1, AS4777/310 |
||||||
Hệ số công suất |
≥0.99(rated power) |
|||||
THD |
< 3% (rated power) |
|||||
Đầu nối |
1 pha 220V(L、N、PE) |
|||||
Hệ thống |
||||||
Làm mát |
Tự nhiên |
|||||
Hiệu suất tối đa |
96.8% |
96.8% |
97.20% |
97.20% |
97.3% |
97.9% |
Hiệu suất Euro |
95.95% |
96.00% |
96.10% |
96.10% |
96.5% |
96.8% |
Hiệu suất MPPT |
99% |
|||||
Mức bảo vệ |
IP65 |
|||||
Mức tiêu thụ vào buổi tối |
<1w |
|||||
Chế độ cách ly |
Không có biến áp |
|||||
Nhiệt độ hoạt động |
-25oC ~ +60oC (suy giảm hiệu suất khi nhiệt độ trên 45oC) |
|||||
Độ ẩm |
0 ~ 95%, không đọng sương |
|||||
Bảo vệ |
Giám sát cách điện DC, quá dòng DC, giám sát dòng rò, bảo vệ lưới, bảo vệ cách ly, quá nhiệt, quá áp, ngắn mạch |
|||||
Hiển thị và truyền thông |
||||||
Hiển thị |
Màn hình LED/LCD (tự chọn) |
|||||
Ngôn ngữ |
Đa ngôn ngữ |
|||||
Chuẩn truyền thông |
RS485, WIFI, Ethernet (tự chọn) |
|||||
Thông số lắp đặt |
||||||
Kích thước (C x R x S mm) |
350x320x135 |
380x320x135 |
420x360x160 |
|||
Khối lượng (kg) |
≤10.5 |
≤13 |
≤15 |
|||
|