Biến tần bơm nước – BPD
Tổng quan :
Biến tần bơm nước BPD là một thiết bị điều chỉnh tốc độ hoạt động của bơm nước thông qua việc điều chỉnh tần số nguồn cấp điện. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và tăng hiệu suất hoạt động của hệ thống bơm nước.
Thông số kỹ thuật chính của biến tần BPD:
Công suất: 0.75 ~ 2.2 kW, đây là dải công suất mà biến tần này có thể điều chỉnh cho các bơm nước tương ứng.
Hiển thị: Sử dụng màn hình LED mở rộng, cho phép người dùng dễ dàng theo dõi thông số về tốc độ, dòng điện, điện áp và các thông số khác của hệ thống bơm.
Biến tần BPD thường được sử dụng trong các ứng dụng như hệ thống cung cấp nước sinh hoạt, hệ thống tưới tiêu trong nông nghiệp, hệ thống cung cấp nước trong công nghiệp, và các ứng dụng khác có yêu cầu về việc điều chỉnh tốc độ hoạt động của bơm nước để đảm bảo hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
Model | BPD0K7TN | BPD1K5TN | BPD2K2TN | BPD0K7TNAC | BPD1K5TNAC | BPD2K2TNAC |
Đầu vào (DC) | ||||||
Điện áp đầu vào DC max (V) | 300 | 450 | 300 | 450 | ||
Điện áp khởi động(V) | 80 | 100 | 80 | 100 | ||
Điện áp làm việc thấp nhất (V) | 60 | 80 | 60 | 80 | ||
Dãy điện áp MPPT (V) | 80-250 | 120-400 | 80-250 | 120-400 | ||
Số lượng MPPT/dãy | Single :MC4 | |||||
Dòng điện DC cực đại (A) | 9 | 12 | 12 | 9 | 12 | 12 |
Bypass đầu vào(AC) | ||||||
Điện áp đầu vào (VAC) | NO | 220/230/240(1PH)-15%+10% | ||||
Tần số đầu vào (Hz) | NO | 47-63 | ||||
Cổng kết nối đầu vào (AC) | NO | 1P2L | ||||
Đầu ra (AC) | ||||||
Công suất định mức (W) | 750 | 1500 | 2200 | 750 | 1500 | 2200 |
Dòng điện định mức (A) | 5.1(1PH) | 10(1PH) | 14(1PH) | 5.1(1PH) | 10.2(1PH) | 14(1PH) |
Điện áp đầu ra (Vac) | 0 – điện áp đầu vào Kết nối đầu ra | 1P2L/3P3L | ||||
Tần số đầu ra (Hz) | 1 – 400 | |||||
Khả năng điều khiển | ||||||
Ứng dụng điểu khiển | Điều khiển động cơ | |||||
Loại động cơ | Động cơ không đồng bộ | |||||
Thông số khác | ||||||
Kích thước (H x W x D mm) | 280 × 300 × 130 | |||||
Trọng lượng (kg) | ≤ 10.5 | |||||
Cấp bảo vệ | IP65 | |||||
Làm mát | Làm mát tự nhiên | |||||
Màn hình | Màn hình LED mở rộng | |||||
Truyền thông | ||||||
Truyền thông ngoài | RS485/Single Digital Input/Analog Input (0-10V) | |||||
Tiêu chuẩn chứng nhận | Certification:CE ;IEC61800-3 C3 | |||||
Tiêu chuẩn môi trường làm việc | ||||||
Nhiệt độ làm việc | (-25 ℃~60℃ lớn hơn 45 ℃ hiệu suất bị giảm) | |||||
Cao độ làm việc tối đa | 3000m(lớn hơn 2000m hiệu suất bị giảm) | |||||
Thiết kế sử dụng | 5 năm (bảo hành 18 tháng) | |||||
Kiến nghị cấu hình hệ thống pin NLMT | ||||||
250Wp(điện áp hở mạch 38V ± 3V) | 4*1 | 8*1 | 11*1 | 4*1 | 8*1 | 11*1 |
300Wp(điện áp hở mạch 45V ± 3V) | 3*1 | 6*1 | 9*1 | 3*1 | 6*1 | 9*1 |