Pin lưu trữ LITHIUM PYLONTECH UP5000
Tổng quan :
Pin lưu trữ Lithium PylonTech UP5000 là một loại pin lithium-ion được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng lưu trữ năng lượng, như hệ thống điện mặt trời và lưu trữ năng lượng tại nhà. Dưới đây là một số thông tin tổng quan về sản phẩm này:
Dung lượng: UP5000 có dung lượng lớn, thường từ vài kWh đến hàng chục kWh, tùy thuộc vào số lượng các mô-đun pin được kết hợp.
Hiệu suất cao: Pin này thường có hiệu suất cao, giúp tối ưu hóa việc lưu trữ và sử dụng năng lượng từ nguồn tái tạo.
Kích thước và trọng lượng: UP5000 có kích thước và trọng lượng phù hợp với các ứng dụng lưu trữ năng lượng tại nhà hoặc trong các hệ thống thương mại.
Tuổi thọ và độ bền: Pin lithium-ion thường có tuổi thọ dài và độ bền cao, với số lần sạc và xả lớn trước khi cần thay thế.
Kết nối và tích hợp: PylonTech UP5000 thường được thiết kế để dễ dàng tích hợp vào các hệ thống tự động hóa thông qua các giao thức thông dụng như Modbus, CAN Bus, RS485, hoặc thông qua giao diện người dùng trực quan.
An toàn: Pin lithium-ion thường được tích hợp các tính năng an toàn như bảo vệ quá dòng, quá điện áp, quá nhiệt và kiểm soát tự động của hệ thống.
Tiết kiệm không gian: Với kích thước nhỏ gọn và khả năng lắp đặt linh hoạt, UP5000 giúp tiết kiệm không gian lắp đặt so với các giải pháp lưu trữ truyền thống.
Tính linh hoạt và mở rộng: Có thể mở rộng dung lượng bằng cách kết hợp nhiều mô-đun pin UP5000, tạo ra một hệ thống lưu trữ năng lượng linh hoạt và mở rộng được.
Những tính năng này khiến cho Pin lưu trữ Lithium PylonTech UP5000 trở thành một lựa chọn phổ biến cho các dự án lưu trữ năng lượng tái tạo.
Các thông số cơ bản | UP5000 | |
Các thông số cơ bản | ||
Điện áp danh định (Vdc) | 48 | |
Điện năng danh định (Wh) | 4800 | |
Điện năng khả dụng (Wh) | 4560 | |
Kích thước (mm) | 442*420*165 | |
Khối lượng (kg) | 40 | |
Dòng điện Sạc/Xả (A) | (Khuyến nghị) | 50 |
(Tối đa) | 50 | |
(Đỉnh @60 giây) | 89@60 giây | |
(Đỉnh @15 giây) | 200@15 giây | |
Cổng truyền thông | RS485, CAN | |
Số lượng/dãy đơn (bộ) | 16 | |
Nhiệt độ vận hành/ ℃ | 0~50 | |
Nhiệt độ lưu trữ/ ℃ | -20~60 | |
Tuổi thọ (Cycle) | >6000, 25℃ | |
Chứng nhận | IEC62619/UL1973/UL9540A/CE/UN38.3 |