Pin lưu trữ điện SUNGROW 25.6KW
Tổng quan :
Pin lưu trữ điện Sungrow 25.6kW là một phần của hệ thống lưu trữ năng lượng mặt trời (hay pin mặt trời) do Sungrow sản xuất. Được thiết kế để lưu trữ năng lượng từ các tấm pin mặt trời, pin này cung cấp một cách hiệu quả để sử dụng năng lượng mặt trời vào ban đêm hoặc trong điều kiện ánh sáng yếu.
Dưới đây là một số thông tin cơ bản về Pin lưu trữ điện Sungrow 25.6kW:
Dung lượng: Có dung lượng lớn, khoảng 25.6kW, cho phép lưu trữ một lượng lớn năng lượng từ các nguồn mặt trời.
Hiệu suất: Sungrow thường tập trung vào việc cải thiện hiệu suất của hệ thống lưu trữ năng lượng, do đó, pin này có thể có hiệu suất cao trong việc lưu trữ và phát lại năng lượng.
Độ tin cậy: Sungrow là một trong những thương hiệu đáng tin cậy trong ngành công nghiệp năng lượng mặt trời và lưu trữ năng lượng. Do đó, pin lưu trữ điện của họ thường được đánh giá cao về độ bền và đáng tin cậy.
Kích thước và trọng lượng: Đây có thể là một yếu tố quan trọng đối với việc lắp đặt và vận chuyển. Thông thường, các pin lưu trữ điện của Sungrow có kích thước và trọng lượng phù hợp để dễ dàng lắp đặt và di chuyển.
Công nghệ: Có thể sử dụng các công nghệ tiên tiến như lithium-ion trong việc sản xuất pin, giúp cải thiện hiệu suất và tuổi thọ của pin.
Tóm lại, Pin lưu trữ điện Sungrow 25.6kW là một phần quan trọng của hệ thống năng lượng mặt trời, cung cấp khả năng lưu trữ năng lượng và sử dụng nó khi cần thiết, giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng mặt trời.
Model |
SBR256 |
Đặc tính kỹ thuật |
8 mô-đun |
Dữ liệu hệ thống |
|
Loại pin lưu trữ điện |
LiFePO4 (Pin Lithium sắt phốt phát / LFP) Prismatic Cell |
Mô-đun pin lưu trữ điện |
3.2kWh, 33kg, 625 x 130 x 330 mm (WxHxD không có tay cầm) |
Điện năng (khả dụng) *1 |
25.6 kWh |
Điện áp định mức |
512 V |
Điện áp vận hành |
448 – 584 V |
Dòng sạc/xả tối đa: liên tục |
30 A |
Dòng sạc/xả tối đa: xung 10 giây |
42 A |
Hiển thị |
Giá trị SOC và trạng thái hoạt động |
Phương thức giao tiếp |
CAN |
Thiết bị bảo vệ |
|
Bảo vệ quá áp / thấp áp |
Có |
Bảo vệ quá dòng |
Có |
Bảo vệ quá nhiệt / quá lạnh |
Có |
Bảo vệ dòng rò |
Có |
Đóng cắt DC |
Có |
Cầu chì DC |
Có |
Thông tin chung |
|
Kích thước (W*H*D) |
625x1195x330 mm |
Khối lượng |
279 kg |
Vị trí lắp đặt |
Trong nhà / Ngoài trời |
Phương pháp gắn lắp |
Chỉ để đứng trên mặt sàn |
Dải nhiệt độ môi trường hoạt động |
Sạc: 0 to 50 ℃ |
Cấp độ bảo vệ |
IP55 |
Dải độ ẩm tương đối cho phép |
0 – 95% (không đọng sương) |
Độ cao hoạt động tối đa |
Tối đa 2000 m |
Phương pháp làm mát |
Làm mát tự nhiên |
Chứng chỉ |
CE, CEC, IEC 62619, IEC 62040, JIS C 8715-2, UN38.3 |
Thời hạn bảo hành *2 |
10 năm |
Khả năng mở rộng |
Lên đến 4 bộ song song (cần thêm hộp đấu nối) |