Pin lưu trữ điện SUNGROW 19.2KW
Tổng quan :
Pin lưu trữ điện Sungrow 19.2kW là một giải pháp lưu trữ năng lượng dựa trên pin, được thiết kế để tích hợp vào hệ thống điện mặt trời để tăng khả năng lưu trữ và sử dụng năng lượng mặt trời. Dưới đây là một số điểm tổng quan về sản phẩm này:
Công suất: 19.2kW là công suất của hệ thống, cho biết khả năng lưu trữ và cung cấp năng lượng của pin.
Công nghệ lưu trữ: Sungrow sử dụng công nghệ pin lithium-ion, một công nghệ phổ biến và hiệu quả trong lĩnh vực lưu trữ năng lượng.
Tính linh hoạt: Hệ thống này cung cấp tính linh hoạt cho người dùng, cho phép họ lưu trữ năng lượng từ bảng điện mặt trời của họ và sử dụng nó khi cần.
Hiệu suất: Sungrow 19.2kW có khả năng cung cấp hiệu suất cao, giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng mặt trời và giảm chi phí điện.
Điều khiển thông qua phần mềm: Hệ thống này thường được điều khiển thông qua phần mềm quản lý năng lượng, cho phép người dùng theo dõi và điều chỉnh việc sử dụng năng lượng theo nhu cầu.
Độ bền và đáng tin cậy: Sungrow là một trong những nhà sản xuất hàng đầu trong lĩnh vực năng lượng mặt trời và lưu trữ năng lượng, với sản phẩm được biết đến với độ tin cậy và độ bền cao.
Kích thước và cài đặt: Cần xem xét không gian cài đặt và yêu cầu kỹ thuật cụ thể của hệ thống để đảm bảo rằng nó phù hợp với các điều kiện cụ thể của từng dự án.
Sản phẩm này có thể được sử dụng trong các ứng dụng từ hộ gia đình đến doanh nghiệp và cơ sở công nghiệp, giúp tối ưu hóa sử dụng năng lượng và giảm thiểu tác động đến môi trường.
Model |
SBR192 |
Đặc tính kỹ thuật |
6 mô-đun |
Dữ liệu hệ thống |
|
Loại pin lưu trữ điện |
LiFePO4 (Pin Lithium sắt phốt phát / LFP) Prismatic Cell |
Mô-đun pin lưu trữ điện |
3.2kWh, 33kg, 625 x 130 x 330 mm (WxHxD không có tay cầm) |
Điện năng (khả dụng) *1 |
19.2 kWh |
Điện áp định mức |
384 V |
Điện áp vận hành |
336 – 438 V |
Dòng sạc/xả tối đa: liên tục |
30 A |
Dòng sạc/xả tối đa: xung 10 giây |
42 A |
Hiển thị |
Giá trị SOC và trạng thái hoạt động |
Phương thức giao tiếp |
CAN |
Thiết bị bảo vệ |
|
Bảo vệ quá áp / thấp áp |
Có |
Bảo vệ quá dòng |
Có |
Bảo vệ quá nhiệt / quá lạnh |
Có |
Bảo vệ dòng rò |
Có |
Đóng cắt DC |
Có |
Cầu chì DC |
Có |
Thông tin chung |
|
Kích thước (W*H*D) |
625x935x330 mm |
Khối lượng |
213 kg |
Vị trí lắp đặt |
Trong nhà / Ngoài trời |
Phương pháp gắn lắp |
Chỉ để đứng trên mặt sàn |
Dải nhiệt độ môi trường hoạt động |
Sạc: 0 to 50 ℃ |
Cấp độ bảo vệ |
IP55 |
Dải độ ẩm tương đối cho phép |
0 – 95% (không đọng sương) |
Độ cao hoạt động tối đa |
Tối đa 2000 m |
Phương pháp làm mát |
Làm mát tự nhiên |
Chứng chỉ |
CE, CEC, IEC 62619, IEC 62040, JIS C 8715-2, UN38.3 |
Thời hạn bảo hành *2 |
10 năm |
Khả năng mở rộng |
Lên đến 4 bộ song song (cần thêm hộp đấu nối) |