Pin lưu trữ điện LITHIUM PYLONTECH POWERCUBE X2
Tổng quan :
PowerCube X2 của Pylontech là một giải pháp pin lưu trữ điện Lithium được thiết kế để cung cấp năng lượng dự phòng và tích hợp hệ thống lưu trữ điện cho các ứng dụng nhà ở và thương mại. Dưới đây là một số điểm chính về PowerCube X2:
Cấu trúc và Thiết kế: PowerCube X2 có kiểu dáng hộp chữ nhật nhỏ gọn và dễ dàng lắp đặt. Thiết kế này giúp tiết kiệm không gian và linh hoạt trong việc tích hợp vào các hệ thống hiện có.
Công nghệ Pin Lithium: Sử dụng công nghệ pin Lithium-ion phổ biến, PowerCube X2 cung cấp hiệu suất lưu trữ cao và tuổi thọ dài. Pin Lithium cung cấp năng lượng ổn định và hiệu quả hơn so với các loại pin truyền thống khác.
Dung Lượng: PowerCube X2 có dung lượng pin linh hoạt, từ các phiên bản nhỏ cho các ứng dụng nhà ở đến các phiên bản lớn phù hợp với các hệ thống thương mại hoặc công nghiệp lớn.
Tính Linh Hoạt và Mở Rộng: Có khả năng mở rộng dung lượng pin bằng cách kết nối nhiều PowerCube X2 lại với nhau, tạo ra một hệ thống lưu trữ điện lớn hơn theo nhu cầu sử dụng.
Tích Hợp Hệ Thống Quản Lý Pin (BMS): Hệ thống quản lý pin tích hợp giúp kiểm soát, bảo vệ và tối ưu hóa hiệu suất pin. Điều này bao gồm việc giám sát các thông số như nhiệt độ, điện áp và dòng điện để đảm bảo an toàn và tuổi thọ của pin.
Tương Thích và Kết Nối Dễ Dàng: PowerCube X2 tích hợp các giao diện kết nối đa dạng như RS485, RS232, CAN, và Ethernet, giúp dễ dàng tích hợp vào các hệ thống điện tự động hoặc hệ thống quản lý năng lượng thông minh.
Hiệu Suất và Tiết Kiệm Năng Lượng: Với việc sử dụng công nghệ pin Lithium-ion tiên tiến, PowerCube X2 cung cấp hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng, giúp giảm thiểu chi phí điện năng trong quá trình vận hành.
PowerCube X2 của Pylontech cung cấp một giải pháp hiệu quả và linh hoạt cho việc lưu trữ điện, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ứng dụng nhà ở và thương mại.
Model | Powercube X2 (480V – 74Ah) |
Mô-đun pin | H48074 |
Điện năng hệ thống pin lưu trữ (kWh) | 35.52 |
Điện áp hệ thống pin (V) | 480 |
Dải điện áp hệ thống pin (V) | 435 ~ 540 |
Hiệu suất (@0.5C-định mức) | 96% |
Độ xả sâu (DOD) | 90% |
Kích thước (W*D*H mm) | 600*505*2130 |
Khối lượng (kg) | 397 |
Tuổi thọ thiết kế | 15+ năm |
Nhiệt độ hoạt động (°C) | 0~50 |
Độ ẩm | 5% ~ 95% |
Độ cao | <2000 |
Số lượng mô-đun pin (tùy chọn) | 2 ~ 10 bộ |
Chứng nhận | IEC62619/ VDE2510-50/ UL1973/ CE/ CEC |