Biến tần SMA SUNNY BOY 5KW
Tổng quan :
Biến tần SMA Sunny Boy 5KW là một thiết bị quan trọng trong hệ thống điện mặt trời. Được sản xuất bởi hãng SMA Solar Technology AG, một trong những nhà sản xuất hàng đầu trong lĩnh vực công nghệ năng lượng mặt trời.
Dưới đây là một số thông tin tổng quan về biến tần này:
Công suất: Sunny Boy 5KW có công suất đầu ra là 5 kilowatt (kW), là một lựa chọn phổ biến cho các hệ thống điện mặt trời gia đình hoặc thương mại vừa và nhỏ.
Hiệu suất cao: Được thiết kế để đạt hiệu suất cao, giúp tối ưu hóa sản lượng điện từ các tấm pin mặt trời và tối ưu hóa lợi nhuận.
Kích thước nhỏ gọn: Sunny Boy 5KW được thiết kế với kích thước nhỏ gọn, giúp dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm không gian.
Độ tin cậy cao: Sản phẩm của một trong những nhà sản xuất hàng đầu trong ngành công nghiệp năng lượng mặt trời, nên Sunny Boy 5KW được đánh giá cao về độ tin cậy và hiệu suất hoạt động.
Tích hợp công nghệ tiên tiến: Được tích hợp các công nghệ tiên tiến như theo dõi điểm theo dõi tối ưu (MPPT) để tối đa hóa hiệu suất hoạt động của hệ thống.
Giao diện người dùng thân thiện: Có giao diện người dùng đơn giản và dễ sử dụng, cho phép người dùng theo dõi và kiểm soát hoạt động của hệ thống một cách dễ dàng.
Kết nối mạng thông minh: Có khả năng kết nối với mạng thông minh, cho phép theo dõi từ xa và quản lý hệ thống qua internet.
Sunny Boy 5KW là một trong những lựa chọn phổ biến cho các hệ thống điện mặt trời gia đình và thương mại nhờ vào hiệu suất, độ tin cậy và tính linh hoạt của nó.
Model |
Sunny Boy 5.0 |
Đầu vào (DC) |
|
Công suất đầu vào tối đa |
7500Wp |
Điện áp đầu vào tối đa |
600V |
Dải điện áp MPP |
175V – 500V |
Điện áp đầu vào định mức |
365V |
Điện áp đầu vào tối thiểu/Điện áp đầu vào khởi động |
100V/125V |
Dòng điện đầu vào A tối đa/Dòng điện đầu vào B tối đa |
15A/15A |
Dòng điện đầu vào A tối đa mỗi dãy/Dòng điện đầu vào B tối đa mỗi dãy |
22A/22A |
Số lượng MPP đầu vào/Số dãy trên mỗi MPP |
2/A:2; B:2 |
Đầu ra (AC) |
|
Công suất định mức (tại 230V, 50Hz) |
5000W (1) |
Công suất biểu kiến AC tối đa |
5000VA (1) |
Điện áp AC định mức/Khoảng hoạt động |
220V, 230V, 240V/180V đến 280V |
Tần số nguồn AC/Khoảng hoạt động |
50Hz, 60Hz/−5Hz đến +5Hz |
Tần số định mức/Điện áp lưới định mức |
50Hz/230V |
Dòng điện đầu ra tối đa |
22A (2) |
Hệ số công suất tại công suất định mức |
1 |
Điều chỉnh hệ số công suất |
0.8 sớm pha đến 0.8 trễ pha |
Số pha đầu vào/Số pha kết nối |
1/1 |
Hiệu suất |
|
Hiệu suất tối đa/Hiệu suất chuẩn châu Âu |
97%/96.5% |
Thiết bị bảo vệ |
|
Điểm cách ly đầu vào |
● |
Giám sát chạm đất/Giám sát lưới |
● / ● |
Bảo vệ dòng ngược DC/Khả năng chịu ngắn mạch AC/Cách ly điện |
● / ● / — |
Giám sát dòng rò trên toàn bộ cực |
● |
Cấp bảo vệ (theo IEC 62103)/Phân loại quá áp (theo IEC 60664-1) |
I / III |
Thông tin chung |
|
Kích thước (W/H/D) |
435mm/470 mm/176 mm (17.1 inches/18.5 inches/6.9 inches) |
Khối lượng |
17.5kg (38.5lb) |
Khoảng nhiệt độ hoạt động |
−25°C đến +60°C (‒13°F đến +140°F) |
Độ ồn |
25dB(A) |
Công suất tiêu thụ (buổi tối) |
5.0W |
Cấu trúc |
Không có biến áp |
Phương pháp tản nhiệt |
Đối lưu |
Cấp độ bảo vệ (theo IEC 60529) |
IP65 |
Loại khí hậu (theo IEC 60721-3-4) |
4K4H |
Độ ấm tương đối tối đa (không đọng sương) |
100% |
Đặc điểm |
|
Kết nối DC/Kết nối AC |
SUNCLIX/Kết nối AC |
Hiển thị qua điện thoại, máy tính bảng, laptop |
● |
Giao tiếp: WLAN/Ethernet/RS485 |
● / ● / ● |
Giao thức truyền thông |
Modbus (SMA, Sunspec), Webconnect, SMA Data, TS4-R |
Quản lý che bóng: Tích hợp SMA ShadeFix/TS4-R |
● / ○ |
Bảo hành: 5/10/15 năm |
● / ○ / ○ |
Chứng chỉ và chấp thuận (yêu cầu để xem thêm) |
AS 4777.2, C10/11, CE, CEI 0-21, EN 50438, G59/3-4, G83/2-1, DIN EN 62109/IEC 62109, NEN-EN50438, IE-EN50438, NT_Ley20.571, ÖVE/ÖNORM E 8001-4-712 & TOR D4, PPDS, PPC, RD1699, TR3.2.1, UTE C15-712, VDE-AR-N 4105, VDE0126-1-1, VFR 2014, RfG compliant DEWA, IEC 61727, IEC 62116, MEA, NBR16149, PEA, SI4777, TR3.2.2 |
Các nước được hỗ trợ Kết nối thông minh SMA |
AU, AT, BE, CH, DE, ES, FR, IT, LU, NL, UK |
Ghi chú |
● Chức năng cơ bản ○ Chức năng tùy chọn — Không hỗ trợ |
Mã sản phẩm |
SB5.0-1AV-41 |