Biến tần HYBRID GOODWE ET 15KW 3 pha
Tổng quan :
Biến tần HYBRID GOODWE ET 15KW 3 pha là một sản phẩm công nghệ tiên tiến được sử dụng trong các hệ thống điện mặt trời để chuyển đổi năng lượng điện từ các nguồn như pin mặt trời hoặc pin gió thành năng lượng điện xoay chiều có thể sử dụng được cho các thiết bị điện gia đình hoặc hệ thống lưới điện công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin tổng quan về biến tần này:
Công suất: 15KW cho phép xử lý một lượng lớn năng lượng điện từ các nguồn tái tạo.
Hệ thống 3 pha: Thiết kế cho phép sử dụng cho các hệ thống điện ba pha, phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp hoặc dân dụ.
Chế độ Hybrid: Có khả năng hoạt động ở chế độ hybrid, tức là có thể kết hợp sử dụng năng lượng từ mạng điện lưới và từ nguồn tái tạo như pin mặt trời hoặc pin gió. Điều này giúp tối ưu hóa sự sử dụng năng lượng và giảm chi phí điện năng.
Hiệu suất cao: Sử dụng công nghệ hiện đại giúp cải thiện hiệu suất chuyển đổi năng lượng, giảm tổn thất năng lượng trong quá trình chuyển đổi.
Giao diện người dùng thân thiện: Có thể điều khiển và giám sát thông qua giao diện người dùng trực quan, cho phép người dùng dễ dàng theo dõi và điều chỉnh hoạt động của hệ thống.
Tích hợp các tính năng an toàn và bảo vệ: Bảo vệ quá tải, quá áp, ngắn mạch và các vấn đề an toàn khác giúp bảo vệ hệ thống khỏi hỏng hóc và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Thiết kế nhỏ gọn và dễ lắp đặt: Thiết kế nhỏ gọn giúp tiết kiệm không gian và dễ dàng lắp đặt trong các ứng dụng khác nhau.
Độ tin cậy cao: Sản phẩm từ nhà sản xuất uy tín, có thể tin cậy về chất lượng và hiệu suất.
Tóm lại, biến tần HYBRID GOODWE ET 15KW 3 pha là một giải pháp hiệu quả và linh hoạt cho việc sử dụng năng lượng tái tạo và làm giảm chi phí điện năng trong các hệ thống điện mặt trời hoặc hệ thống lưới điện.
Model | GW15K-ET |
Dữ liệu đầu vào pin | |
Loại pin | Li-Ion |
Điện áp pin danh định (V) | 500 |
Dải điện áp pin (V) | 200 ~ 800 |
Dòng sạc liên tục tối đa (A) | 50 |
Dòng xả liên tục tối đa (A) | 50 |
Công suất sạc tối đa (W) | 15000 |
Công suất xả tối đa (W) | 15000 |
Dữ liệu đầu vào chuỗi PV | |
Công suất đầu vào tối đa (W) | 22500 |
Điện áp đầu vào tối đa (V) | 1000 |
Dải điện áp hoạt động MPPT (V) | 200 ~ 850 |
Điện áp khởi động (V) | 200 |
Điện áp đầu vào danh định (V) | 620 |
Dòng điện đầu vào tối đa / MPPT (A) | 30 |
Dòng ngắn mạch tối đa / MPPT (A) | 38 |
Số MPPT | 2 |
Số chuỗi / MPPT | 2 / 2 |
Dữ liệu đầu ra AC (Hòa lưới) | |
Công suất biểu kiến danh định phát lên lưới (VA) | 15000 |
Công suất biểu kiến tối đa phát lên lưới (VA) | 16500 |
Công suất biểu kiến tối đa từ lưới (VA) | 22500 |
Điện áp đầu ra danh định (V) | 380 / 400, 3L / N / PE |
Tần số lưới AC danh định (Hz) | 50 / 60 |
Dòng điện AC tối đa đến lưới (A) | 25.0 |
Dòng điện AC tối đa từ lưới (A) | 34.0 |
Hệ số công suất đầu ra | ~ 1 (Có thể điều chỉnh từ – 0,8 đến 0,8) |
Tổng độ méo sóng hài tối đa | <3% |
Dữ liệu đầu ra AC (Dự phòng) | |
Công suất biểu kiến danh định dự phòng (VA) | 15000 |
Công suất biểu kiến đầu ra tối đa (V) | 15000 (18000@60s, 24,000@3s) |
Dòng điện đầu ra tối đa (A) | 22.7 (27.3@60s, 36.4@3s) |
Điện áp đầu ra danh định (V) | 380 / 400 |
Tần số đầu ra danh định (Hz) | 50 / 60 |
Tổng độ méo sóng hài đầu ra (@Tải tuyến tính) | <3% |
Hiệu suất | |
Hiệu suất tối đa | 98.0% |
Hiệu suất Châu Âu | 97.5% |
Hiệu suất cực đại từ pin đến AC | 97.5% |
Hiệu suất MPPT | 99.9% |
Bảo vệ | |
Giám sát dòng điện chuỗi PV | Tích hợp |
Phát hiện điện trở cách điện PV | Tích hợp |
Bộ giám sát dòng dư | Tích hợp |
Bảo vệ phân cực ngược PV | Tích hợp |
Bảo vệ phân cực ngược pin | Tích hợp |
Bảo vệ chống đảo | Tích hợp |
Bảo vệ quá dòng AC | Tích hợp |
Bảo vệ đoản mạch AC | Tích hợp |
Bảo vệ quá áp AC | Tích hợp |
Công tắc DC | Tích hợp |
Bảo vệ chống sét lan truyền đầu DC | Loại II |
Bảo vệ chống sét lan truyền đầu AC | Loại III |
Bộ ngắt mạch lỗi hồ quang | Tùy chọn |
Dữ liệu chung | |
Dải nhiệt độ hoạt động (°C) | -35 ~ +60 |
Độ ẩm tương đối | 0 ~ 95% |
Độ cao tối đa (m) | 4000 |
Phương pháp làm mát | Làm mát bằng quạt thông minh |
Giao diện | LED, WLAN + APP |
Giao tiếp với BMS | RS485 / CAN |
Giao tiếp với đồng hồ đo | RS485 |
Giao tiếp với Cổng thông tin | WiFi / 4G |
Trọng lượng (kg) | 48 |
Kích thước Rộng × Cao × Sâu (mm) | 520 × 660 × 220 |
Độ ồn (dB) | <45 |
Cấu trúc liên kết | Không cách ly |
Tự tiêu thụ ban đêm (W) | <15 |
Cấp bảo vệ chống xâm nhập | IP66 |
Lắp đặt | Giá treo tường |