Biến tần HYBRID GOODWE ES G2 5KW 1 PHA
Tổng quan :
Biến tần HYBRID GOODWE ES G2 5KW 1 PHA là một thiết bị quan trọng trong hệ thống điện mặt trời và hệ thống lưu trữ năng lượng. Dưới đây là một số thông tin tổng quan về sản phẩm này:
Công suất: 5KW, cho phép chuyển đổi năng lượng từ hệ thống pin và từ lưới điện.
Chế độ Hybrid: Đây là loại biến tần có khả năng hoạt động ở chế độ hybrid, tức là có thể hoạt động với năng lượng từ cả pin mặt trời và từ lưới điện.
Hệ thống lưu trữ năng lượng: Sản phẩm này có thể kết nối với hệ thống lưu trữ năng lượng như pin lithium hoặc pin chì axit để lưu trữ năng lượng dư thừa từ hệ thống mặt trời.
Tích hợp điều khiển thông minh: Có thể điều khiển và giám sát thông qua ứng dụng di động hoặc giao diện trực quan trên máy tính, cho phép người dùng kiểm soát hoạt động của biến tần và hệ thống điện mặt trời từ xa.
Hiệu suất cao: Sản phẩm này được thiết kế để đạt hiệu suất cao, giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng từ các nguồn khác nhau một cách hiệu quả.
Độ tin cậy và bảo hành: Goodwe là một thương hiệu có uy tín trong ngành công nghiệp điện mặt trời, với các sản phẩm đáng tin cậy và hỗ trợ bảo hành tốt từ nhà sản xuất.
Tóm lại, biến tần HYBRID GOODWE ES G2 5KW 1 PHA là một lựa chọn hợp lý cho các hệ thống điện mặt trời gia đình hoặc thương mại nhỏ, đặc biệt là khi cần tích hợp hệ thống lưu trữ năng lượng và hoạt động ổn định trong điều kiện khí hậu khác nhau.
Model | GW5000-ES-20 |
Đầu vào pin | |
Loại pin | Li-Ion |
Điện áp pin định mức (V) | 48 |
Dải điện áp pin (V) | 40 ~ 60 |
Dòng sạc liên tục tối đa (A) | 120 |
Dòng xả liên tục tối đa (A) | 120 |
Công suất sạc tối đa (W) | 5000 |
Công suất xả tối đa (W) | 5300 |
Đầu vào chuỗi PV | |
Công suất đầu vào tối đa (W) | 7500 |
Điện áp đầu vào tối đa (V) | 600 |
Dải điện áp MPPT hoạt động (V) | 60 ~550 |
Điện áp khởi động (V) | 58 |
Điện áp đầu vào định mức (V) | 360 |
Dòng đầu vào tối đa mỗi MPPT (A) | 16 |
Dòng ngắn mạch tối đa mỗi MPPT (A) | 23 |
Số MPPT | 2 |
Số chuỗi mỗi MPPT | 1 |
Đầu ra AC (Hòa lưới) | |
Công suất biểu kiến đầu ra định mức đến lưới (VA) | 5000 |
Công suất biểu kiến đầu ra tối đa đến lưới (VA) | 5000 |
Công suất biểu kiến tối đa từ lưới (VA) | 10000 |
Điện áp đầu ra định mức (V) | 220 / 230 / 240 |
Tần số lưới AC định mức (Hz) | 50 / 60 |
Dòng đầu ra AC tối đa đến lưới (A) | 22.7 |
Dòng đầu ra AC tối đa từ lưới (A) | 43.5 |
Hệ số công suất | ~1 (Có thể điều chỉnh từ -0,8 đến 0,8) |
Tổng độ méo sóng hài tối đa | <3% |
Đầu ra AC (Dự phòng) | |
Công suất biểu kiến định mức đầu dự phòng (VA) | 5000 |
Công suất biểu kiến đầu ra tối đa (VA) | 5000 (10000@10 giây) |
Dòng điện đầu ra tối đa (A) | 22.7 |
Điện áp đầu ra định mức (V) | 220 / 230 / 240 |
Tần số đầu ra định mức (Hz) | 50 / 60 |
Tổng độ méo sóng hài đầu ra (@Linear Load) | <3% |
Hiệu suất | |
Hiệu suất tối đa | 97.6% |
Hiệu suất Châu Âu | 96.7% |
Hiệu suất tối đa từ pin đến AC | 95.5% |
Hiệu suất MPPT | 99.9% |
Bảo vệ | |
Giám sát dòng điện chuỗi PV | Tích hợp |
Phát hiện điện trở cách điện PV | Tích hợp |
Bộ giám sát dòng dư | Tích hợp |
Bảo vệ phân cực ngược PV | Tích hợp |
Bảo vệ chống đảo | Tích hợp |
Bảo vệ quá dòng AC | Tích hợp |
Bảo vệ ngắn mạch AC | Tích hợp |
Bảo vệ quá áp AC | Tích hợp |
DC Switch | Tích hợp |
Bảo vệ chống sét lan truyền DC | Loại II |
Bảo vệ chống sét lan truyền AC | Loại III |
AFCI | Tùy chọn |
Tắt máy từ xa | Tích hợp |
Thông số chung | |
Dải nhiệt độ hoạt động (°C) | -25 ~ +60 |
Độ ẩm tương đối | 0 ~ 95% |
Độ cao tối đa (m) | 3000 (>2000 Derating) |
Làm mát | Đối lưu tự nhiên |
Hiển thị | LED, WLAN + APP |
Giao tiếp với BMS | CAN |
Giao tiếp với công tơ | RS485 |
Giao tiếp với Portal | WiFi / WiFi + LAN / 4G |
Trọng lượng (kg) | 21.5 |
Kích thước (W × H × D mm) | 505.9 × 434.9 × 154.8 |
Cấu trúc liên kết | Không cách ly |
Tự tiêu thụ vào ban đêm (W) | <10 |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Phương thức lắp đặt | Treo tường |